括れ蔦 [Quát Điểu]
くびれづた
くびれずた
クビレズタ
クビレヅタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rong nho

🔗 海葡萄・うみぶどう

Hán tự

Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt
Điểu dây leo; cây thường xuân