• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thệ
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: ちか.う
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1567
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

誓 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý về lời thề) và thanh phù 折 (gợi âm). Nghĩa gốc: “thề, hứa”. Về sau dùng để chỉ lời cam kết.