修道誓願 [Tu Đạo Thệ Nguyện]
しゅうどうせいがん

Danh từ chung

lời thề của dòng tu

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Thệ thề; hứa
Nguyện thỉnh cầu; mong muốn