Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偽り誓う
[Ngụy Thệ]
いつわりちかう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
thề dối
Hán tự
偽
Ngụy
giả dối; giả mạo
誓
Thệ
thề; hứa