• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đính
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: ただ.す
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1690
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

訂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói → gợi ý về ngôn ngữ), bên phải là phần 丁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sửa chữa, chỉnh sửa”. Về sau dùng để chỉ việc điều chỉnh, sửa đổi.