訂正印 [Đính Chính Ấn]
ていせいいん

Danh từ chung

con dấu sửa đổi; con dấu chỉnh sửa (con dấu đặc biệt dùng để chỉ ra một sửa đổi trong tài liệu chính thức)

Hán tự

Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định
Chính chính xác; công bằng
Ấn con dấu; biểu tượng