補訂 [Bổ Đính]
ほてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sửa đổi (và bổ sung); mở rộng
🔗 増補改訂
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sửa đổi (và bổ sung); mở rộng
🔗 増補改訂