• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quỳ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あおい
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2122
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まもる; け
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 䒑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ, hoa hướng dương”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hoa lớn.