向日葵 [Hướng Nhật Quỳ]
日回り [Nhật Hồi]
ひまわり
ヒマワリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoa hướng dương

Hán tự

Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Quỳ hoa thục quỳ