• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiêm Khiệm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: へりくだ.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1582
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かね; ゆずる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謙 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói) và thanh phù 兼 (gợi âm). Nghĩa gốc: “khiêm tốn”. Về sau dùng để chỉ sự khiêm nhường, nhún nhường.