謙譲語I [Khiêm Nhượng Ngữ]
謙譲語1 [Khiêm Nhượng Ngữ]
けんじょうごいち
Danh từ chung
ngôn ngữ khiêm nhường I
🔗 謙譲語II
Danh từ chung
ngôn ngữ khiêm nhường I
🔗 謙譲語II