• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: とら.われる
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2107
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

囚 là chữ hội ý: gồm 囗 (vây quanh) và 人 (người), gợi ý nghĩa người bị giam giữ. Nghĩa gốc: “tù nhân”. Về sau dùng để chỉ người bị giam cầm hoặc hạn chế.