未決囚
[Mùi Quyết Tù]
みけつしゅう
Danh từ chung
tù nhân chưa bị kết án
JP: 裁判官はその未決囚の行動に対する嫌悪の念をためらうことなくあからさまにして、できるだけ過酷な刑を下した。
VI: Thẩm phán đã không ngần ngại bày tỏ sự ghê tởm đối với hành vi của tù nhân chưa được xét xử và tuyên một án phạt nghiêm khắc nhất có thể.
🔗 既決囚