脱獄囚 [Thoát Ngục Tù]
だつごくしゅう

Danh từ chung

tù nhân trốn thoát

JP: かれ脱獄だつごくしゅうだなんて、わたしにはおもいもよらなかった。

VI: Tôi không hề nghĩ rằng anh ấy là một tù nhân vượt ngục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつ脱獄だつごくしゅうっている。
Cảnh sát đang truy lùng kẻ vượt ngục.

Hán tự

Thoát cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra
Ngục nhà tù; nhà giam
bị bắt; tội phạm