Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
既決囚
[Kí Quyết Tù]
きけつしゅう
🔊
Danh từ chung
tù nhân đã bị kết án
🔗 未決囚
Hán tự
既
Kí
trước đây; đã
決
Quyết
quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
囚
Tù
bị bắt; tội phạm
Từ liên quan đến 既決囚
刑徒
けいと
người bị kết án; tù nhân
受刑者
じゅけいしゃ
tù nhân; phạm nhân
囚人
しゅうじん
tù nhân
囚徒
しゅうと
tù nhân; phạm nhân
在監者
ざいかんしゃ
tù nhân
服役囚
ふくえきしゅう
tù nhân