• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: さ.く; -ざき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1534
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さ; さき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咲 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa) và thanh phù 关. Nghĩa gốc: “nở hoa, cười”. Về sau dùng để chỉ sự nở rộ, tươi cười.