Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
八重咲き
[Bát Trọng Tiếu]
やえざき
🔊
Danh từ chung
hoa kép
Hán tự
八
Bát
tám; bộ tám (số 12)
重
Trọng
nặng; quan trọng
咲
Tiếu
nở hoa