咲き乱れる [Tiếu Loạn]
咲乱れる [Tiếu Loạn]
さきみだれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

nở rộ

JP: にわには様々さまざまはなみだれていた。

VI: Vườn đầy ắp các loại hoa nở rộ.

Hán tự

Tiếu nở hoa
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền