• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: まわ.り
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 冂 (Quynh)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 562
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: あまね; しゅ; す; ちか; のり; ひろ; びび; まこと
Hiển thị cách viết

Giải thích:

周 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa) và phần 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chu vi, xung quanh”. Về sau dùng để chỉ sự bao quanh hoặc chu kỳ.