一周忌 [Nhất Chu Kị]
いっしゅうき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

giỗ đầu

🔗 忌日・きにち

Hán tự

Nhất một
Chu chu vi; vòng
Kị tang lễ; ghét