半周
[Bán Chu]
はんしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
nửa vòng tròn; bán cầu; nửa quả cầu
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
đi nửa vòng quanh (ví dụ: trái đất)