周遊 [Chu Du]
しゅうゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

du lịch vòng quanh; chuyến đi vòng quanh

Hán tự

Chu chu vi; vòng
Du chơi

Từ liên quan đến 周遊