回遊 [Hồi Du]

回游 [Hồi Du]

洄游 [Hồi Du]

かいゆう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyến đi; du ngoạn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

di cư theo mùa

Hán tự

Từ liên quan đến 回遊