巡覧 [Tuần Lãm]
じゅんらん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyến du lịch; tham quan (du lịch)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyến du lịch; tham quan (du lịch)