Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャーニー
🔊
Danh từ chung
hành trình
Từ liên quan đến ジャーニー
トラベル
du lịch
トラヴェル
du lịch
トリップ
chuyến đi; cuộc dạo chơi
周遊
しゅうゆう
du lịch vòng quanh; chuyến đi vòng quanh
旅
たび
du lịch; chuyến đi; hành trình
旅行
りょこう
du lịch; chuyến đi; hành trình; chuyến tham quan
渡航
とこう
hành trình; chuyến đi; du lịch