1. Thông tin cơ bản
- Từ: 渡航
- Cách đọc: とこう
- Loại từ: danh từ / danh từ + する (渡航する)
- Nghĩa khái quát: việc đi nước ngoài bằng đường biển/đường không; du hành ra khỏi quốc gia.
2. Ý nghĩa chính
渡航 diễn tả hành vi/việc xuất cảnh sang nước khác. Tính chất trang trọng, hay dùng trong văn bản chính thức: 渡航歴 (lịch sử đi nước ngoài), 渡航制限 (hạn chế đi lại), 渡航手続き (thủ tục), 渡航費 (chi phí).
3. Phân biệt
- 旅行: du lịch nói chung (trong/ngoài nước). 渡航 nhấn mạnh việc ra nước ngoài.
- 出国/入国: hành vi pháp lý rời/nhập một quốc gia; 渡航 bao quát chuyến đi nói chung.
- 渡米/渡欧: đi Mỹ/đi châu Âu; là dạng cụ thể của 渡航.
- 航海: hành trình trên biển; không bao hàm ý “đi nước ngoài” như 渡航 luôn luôn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 渡航禁止/制限/許可, 海外渡航, 業務渡航, 留学渡航, 出張渡航.
- Văn phong: hành chính, tin tức, quy định công ty/nhà nước; cũng dùng trong thông báo y tế, lãnh sự.
- Dạng động từ: 海外へ渡航する (đi nước ngoài), 渡航を見合わせる (hoãn).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 海外旅行 | Gần nghĩa | Du lịch nước ngoài | Thân mật hơn 渡航 |
| 出国 | Liên quan | Xuất cảnh | Thuật ngữ pháp lý |
| 入国 | Liên quan | Nhập cảnh | Thuật ngữ pháp lý |
| 渡米/渡欧 | Liên quan | Đi Mỹ/đi châu Âu | Trường hợp cụ thể |
| 渡航制限 | Liên quan | Hạn chế đi lại | Trong khuyến cáo/bệnh dịch |
| 帰国 | Đối nghĩa | Hồi hương | Điều ngược lại với đi nước ngoài |
| 来日 | Đối hướng | Đến Nhật | Góc nhìn phía Nhật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 渡 (わたる/わたす・ト): băng qua, vượt qua (sông/biển).
- 航 (コウ): đi lại bằng tàu thuyền/đường không.
- Ghép nghĩa: vượt biển/trời để đi lại → 渡航.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo chính phủ hoặc hãng hàng không, 渡航 gắn với yếu tố pháp lý và an toàn: hộ chiếu, visa, bảo hiểm, khuyến cáo y tế. Khi viết mail công vụ, dùng 渡航 cho cảm giác trang trọng và chính xác hơn “海外旅行”.
8. Câu ví dụ
- 現在、一部の国への渡航が制限されています。
Hiện việc đi đến một số nước đang bị hạn chế.
- 仕事で来月ヨーロッパへ渡航する予定です。
Tôi dự định đi châu Âu công tác vào tháng sau.
- 体調不良のため渡航を見合わせた。
Vì sức khỏe không tốt nên tôi hoãn việc đi nước ngoài.
- 学生の渡航には保険加入が義務です。
Sinh viên đi nước ngoài bắt buộc phải mua bảo hiểm.
- 新規ビザが下りず渡航できない。
Không xin được visa mới nên không thể đi nước ngoài.
- 外務省の渡航情報を確認してください。
Hãy kiểm tra thông tin đi lại của Bộ Ngoại giao.
- 研修渡航の手続きを進めています。
Chúng tôi đang tiến hành thủ tục đi nước ngoài để đào tạo.
- 短期渡航でもパスポートの残存期間に注意。
Dù đi ngắn ngày cũng phải chú ý thời hạn còn lại của hộ chiếu.
- 会社は業務渡航を原則禁止した。
Công ty cấm về nguyên tắc các chuyến đi nước ngoài vì công việc.
- 緊急渡航のため航空券を即日手配した。
Vì chuyến đi khẩn cấp, chúng tôi đặt vé máy bay trong ngày.