渡航 [Độ Hàng]

とこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hành trình; chuyến đi; du lịch

Hán tự

Từ liên quan đến 渡航

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 渡航
  • Cách đọc: とこう
  • Loại từ: danh từ / danh từ + する (渡航する)
  • Nghĩa khái quát: việc đi nước ngoài bằng đường biển/đường không; du hành ra khỏi quốc gia.

2. Ý nghĩa chính

渡航 diễn tả hành vi/việc xuất cảnh sang nước khác. Tính chất trang trọng, hay dùng trong văn bản chính thức: 渡航歴 (lịch sử đi nước ngoài), 渡航制限 (hạn chế đi lại), 渡航手続き (thủ tục), 渡航費 (chi phí).

3. Phân biệt

  • 旅行: du lịch nói chung (trong/ngoài nước). 渡航 nhấn mạnh việc ra nước ngoài.
  • 出国/入国: hành vi pháp lý rời/nhập một quốc gia; 渡航 bao quát chuyến đi nói chung.
  • 渡米/渡欧: đi Mỹ/đi châu Âu; là dạng cụ thể của 渡航.
  • 航海: hành trình trên biển; không bao hàm ý “đi nước ngoài” như 渡航 luôn luôn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 渡航禁止/制限/許可, 海外渡航, 業務渡航, 留学渡航, 出張渡航.
  • Văn phong: hành chính, tin tức, quy định công ty/nhà nước; cũng dùng trong thông báo y tế, lãnh sự.
  • Dạng động từ: 海外へ渡航する (đi nước ngoài), 渡航を見合わせる (hoãn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
海外旅行Gần nghĩaDu lịch nước ngoàiThân mật hơn 渡航
出国Liên quanXuất cảnhThuật ngữ pháp lý
入国Liên quanNhập cảnhThuật ngữ pháp lý
渡米/渡欧Liên quanĐi Mỹ/đi châu ÂuTrường hợp cụ thể
渡航制限Liên quanHạn chế đi lạiTrong khuyến cáo/bệnh dịch
帰国Đối nghĩaHồi hươngĐiều ngược lại với đi nước ngoài
来日Đối hướngĐến NhậtGóc nhìn phía Nhật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (わたる/わたす・ト): băng qua, vượt qua (sông/biển).
  • (コウ): đi lại bằng tàu thuyền/đường không.
  • Ghép nghĩa: vượt biển/trời để đi lại → 渡航.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo chính phủ hoặc hãng hàng không, 渡航 gắn với yếu tố pháp lý và an toàn: hộ chiếu, visa, bảo hiểm, khuyến cáo y tế. Khi viết mail công vụ, dùng 渡航 cho cảm giác trang trọng và chính xác hơn “海外旅行”.

8. Câu ví dụ

  • 現在、一部の国への渡航が制限されています。
    Hiện việc đi đến một số nước đang bị hạn chế.
  • 仕事で来月ヨーロッパへ渡航する予定です。
    Tôi dự định đi châu Âu công tác vào tháng sau.
  • 体調不良のため渡航を見合わせた。
    Vì sức khỏe không tốt nên tôi hoãn việc đi nước ngoài.
  • 学生の渡航には保険加入が義務です。
    Sinh viên đi nước ngoài bắt buộc phải mua bảo hiểm.
  • 新規ビザが下りず渡航できない。
    Không xin được visa mới nên không thể đi nước ngoài.
  • 外務省の渡航情報を確認してください。
    Hãy kiểm tra thông tin đi lại của Bộ Ngoại giao.
  • 研修渡航の手続きを進めています。
    Chúng tôi đang tiến hành thủ tục đi nước ngoài để đào tạo.
  • 短期渡航でもパスポートの残存期間に注意。
    Dù đi ngắn ngày cũng phải chú ý thời hạn còn lại của hộ chiếu.
  • 会社は業務渡航を原則禁止した。
    Công ty cấm về nguyên tắc các chuyến đi nước ngoài vì công việc.
  • 緊急渡航のため航空券を即日手配した。
    Vì chuyến đi khẩn cấp, chúng tôi đặt vé máy bay trong ngày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 渡航 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?