舟路 [Chu Lộ]
しゅうろ

Danh từ chung

tuyến đường biển; chuyến đi biển

🔗 船路

Hán tự

Chu thuyền
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 舟路