航走 [Hàng Tẩu]
こうそう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đi thuyền

Hán tự

Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
Tẩu chạy

Từ liên quan đến 航走