運行 [Vận Hành]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
hoạt động (dịch vụ xe buýt, tàu)
JP: バスは20分間隔で運行されている。
VI: Xe buýt chạy cách nhau 20 phút một lần.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển động (thiên thể)
JP: 潮の満ち干は月の運行に左右される。
VI: Thủy triều lên xuống phụ thuộc vào vận động của mặt trăng.