• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàm
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: ふく.む; ふく.める
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 466
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

含 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý), bên phải là phần 今 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngậm, chứa đựng”. Về sau dùng để chỉ sự bao hàm, chứa đựng.