含み資産 [Hàm Tư Sản]
ふくみしさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

tài sản ẩn

Hán tự

Hàm chứa; bao gồm
tài sản; vốn
Sản sản phẩm; sinh