Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
含み声
[Hàm Thanh]
ふくみごえ
🔊
Danh từ chung
giọng nói bị bóp nghẹt
Hán tự
含
Hàm
chứa; bao gồm
声
Thanh
giọng nói