• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khẩu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: くち
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 3
  • Phổ Biến: 284
  • Lớp Học: 1
Hiển thị cách viết

Giải thích:

口 là chữ tượng hình: vẽ hình miệng người. Nghĩa gốc: “miệng”. Về sau dùng để chỉ các khái niệm liên quan đến miệng, lời nói.