• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghênh
  • Âm On: ゲイ
  • Âm Kun: むか.える
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 625
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: むかえ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, gợi ý nghĩa liên quan đến di chuyển), bên phải là phần 卬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đón tiếp, chào đón”. Về sau dùng để chỉ hành động đón tiếp, chào đón.