送り迎え
[Tống Nghênh]
おくりむかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiễn và đón; đưa đón
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「トムって中学受験するんだってね。どこの塾にいってるの」「市内の塾に行ってるよ」「どうやって行くの?送り迎えしてるの?」「ううん。いつも自分で帰ってくるよ」
"Nghe nói Tom sẽ thi vào trung học phổ thông đấy. Cậu ấy học ở trung tâm nào vậy?" "Ở một trung tâm trong thành phố đó." "Làm sao để đến đó? Có ai đưa đón không?" "Không, cậu ấy tự về nhà mà."