1. Thông tin cơ bản
- Từ: 迎賓館
- Cách đọc: げいひんかん
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: nhà khách quốc gia, nơi tiếp đón quốc khách
- Ví dụ điển hình: 赤坂迎賓館(Tokyo), 京都迎賓館(Kyoto)
2. Ý nghĩa chính
迎賓館 là cơ sở chính thức để đón tiếp khách quý/quốc khách, tổ chức hội đàm, nghi lễ, tiệc chiêu đãi cấp nhà nước. Thường thuộc quản lý của chính phủ, có mức độ an ninh và nghi thức rất cao.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 大使館: đại sứ quán – cơ quan ngoại giao của một quốc gia tại nước khác, không phải nhà khách tiếp tân của nước sở tại.
- 官邸/公邸: dinh/nhà ở chính thức của nguyên thủ/thủ tướng; có thể tổ chức tiếp khách nhưng khác chức năng chính với 迎賓館.
- ホテル: khách sạn thương mại; 迎賓館 là cơ sở nghi lễ nhà nước, không phải kinh doanh lưu trú thông thường.
- 会館: hội quán, nhà văn hóa; nghĩa rộng hơn, không chuyên về tiếp quốc khách.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「迎賓館で会談が行われる/晩餐会を開く/国賓を迎える」.
- Cụm: 一般公開 (mở cửa cho công chúng tham quan), 庭園 (vườn), 正面玄関 (sảnh chính), 儀式 (nghi lễ).
- Văn phong: báo chí chính trị – ngoại giao, hướng dẫn tham quan, thông báo chính phủ.
- Sắc thái: trang trọng, biểu tượng quốc gia/văn hóa; thường gắn với kiến trúc lịch sử.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国賓/公賓 |
Liên quan |
Quốc khách / khách chính phủ |
Đối tượng được tiếp đón |
| 晩餐会 |
Liên quan |
Tiệc chiêu đãi |
Nghi thức tại 迎賓館 |
| 官邸/公邸 |
Phân biệt |
Dinh/nhà ở chính thức |
Khác chức năng trung tâm |
| 大使館 |
Phân biệt |
Đại sứ quán |
Cơ quan ngoại giao, không phải nhà khách |
| 赤坂迎賓館/京都迎賓館 |
Ví dụ riêng |
Nhà khách quốc gia Akasaka/Kyoto |
Cơ sở tiêu biểu tại Nhật |
| 警備 |
Liên quan |
Bảo vệ, an ninh |
Mức an ninh cao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 迎 (nghênh, đón) + 賓 (tân, khách quý) + 館 (quán, tòa nhà).
- Ý nghĩa trực tiếp: “tòa nhà dùng để đón khách quý”.
- Đặc trưng: kiến trúc nghi lễ, nội thất trang trọng, có vườn và không gian nghi thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
迎賓館 không chỉ là địa điểm ngoại giao mà còn là “sân khấu” phô diễn văn hóa và nghệ thuật hiếu khách. Nhật Bản đôi khi mở cửa tham quan, giúp công chúng cảm nhận vai trò mềm của ngoại giao qua kiến trúc và nghi thức.
8. Câu ví dụ
- 首脳会談は迎賓館で厳重な警備のもと行われた。
Cuộc hội đàm thượng đỉnh diễn ra tại nhà khách quốc gia dưới sự bảo vệ nghiêm ngặt.
- 国賓は迎賓館の正面玄関で出迎えを受けた。
Quốc khách được đón tại sảnh chính của nhà khách quốc gia.
- 迎賓館の庭園は一般公開の際に見学できる。
Vườn của nhà khách quốc gia có thể tham quan khi mở cửa cho công chúng.
- 晩餐会が迎賓館で盛大に催された。
Tiệc chiêu đãi được tổ chức long trọng tại nhà khách quốc gia.
- 建物自体が文化財である迎賓館も少なくない。
Không ít nhà khách quốc gia mà bản thân tòa nhà là di sản văn hóa.
- 迎賓館周辺では交通規制が実施される。
Khu vực quanh nhà khách quốc gia sẽ áp dụng hạn chế giao thông.
- 新任大使の歓迎式が迎賓館で行われた。
Lễ chào mừng tân đại sứ được tổ chức tại nhà khách quốc gia.
- 報道陣は迎賓館前に集まり、到着を待った。
Giới báo chí tụ tập trước nhà khách quốc gia chờ đón đoàn đến.
- 政府は迎賓館の耐震改修を完了したと発表した。
Chính phủ thông báo đã hoàn tất cải tạo chống động đất cho nhà khách quốc gia.
- 訪問団は迎賓館で伝統芸能のもてなしを受けた。
Đoàn khách được chiêu đãi bằng nghệ thuật truyền thống tại nhà khách quốc gia.