迎合
[Nghênh Hợp]
げいごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chiều lòng; nịnh nọt
JP: あの党はいつも中流階級に迎合しています。
VI: Đảng đó luôn nịnh bợ tầng lớp trung lưu.