送迎 [Tống Nghênh]
そうげい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đưa đón

JP: グランドホテルまでの送迎そうげいバスはどこですか。

VI: Điểm đón xe buýt đến Grand Hotel ở đâu?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空港くうこうからホテルまでの送迎そうげいバスはありますか。
Có xe buýt đưa đón từ sân bay đến khách sạn không?
つぎ送迎そうげいバスはなんにでますか。
Xe đưa đón tiếp theo khởi hành lúc mấy giờ?
東洋とうようホテルは空港くうこうからホテルまで、宿泊しゅくはくきゃく無料むりょう送迎そうげいをしています。
Khách sạn Oriental cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí từ sân bay đến khách sạn cho khách lưu trú.
この空港くうこうしん千歳空港ちとせくうこうほど便数びんすうおおくないので、送迎そうげいデッキからても最初さいしょ飛行機ひこうきがいませんでした。
Sân bay này không có nhiều chuyến bay như sân bay Shin-Chitose, vì vậy ban đầu không thấy máy bay nào từ sân đón tiễn.

Hán tự

Tống hộ tống; gửi
Nghênh chào đón; gặp; chào hỏi