1. Thông tin cơ bản
- Từ: 西口
- Cách đọc: にしぐち
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cửa tây; lối ra phía tây (của ga tàu, tòa nhà, cơ sở…)
- Thường gặp trong biển chỉ dẫn ở ga: 西口改札, 西口ロータリー, 西口バス乗り場
2. Ý nghĩa chính
Chỉ lối ra/vào nằm ở phía tây của một công trình (đặc biệt là ga tàu). Khi nói “新宿駅の西口”, người Nhật hiểu là khu vực phía tây của ga, thường gắn với bến xe buýt, taxi, trung tâm thương mại ở phía tây.
3. Phân biệt
- 西口 vs 東口・北口・南口: Chỉ phương hướng khác nhau của các cửa. 西口 = cửa phía tây; 東口 = phía đông; 北口 = phía bắc; 南口 = phía nam.
- 西口 vs 出口: 出口 là “lối ra” nói chung, không chỉ hướng. 西口 là một loại 出口, nhấn mạnh “hướng tây”.
- 西口 vs 改札口: 改札口 là “cổng soát vé” bên trong ga; 西口 thường chỉ khu vực/lối ra sau khi qua cổng.
- 西口 vs 西側: 西側 là “phía tây” (khu vực/hướng) nói chung, không phải “cửa”. 西口 là “cửa tây”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu nói phổ biến: [Địa danh/ga] + の + 西口(で/に) + [hành động]
Ví dụ: 渋谷駅の西口で待ち合わせする。
- Đi cùng các từ chỉ địa điểm công cộng: 西口ロータリー, 西口バス停, 西口広場.
- Động từ đi kèm: 西口から出る (ra từ cửa tây), 西口に向かう (hướng về cửa tây), 西口で降りる (xuống ở khu cửa tây).
- Ngữ cảnh thường gặp: hẹn gặp, hướng dẫn đường, thông báo tại ga, biển chỉ đường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 東口 |
Đối nghĩa theo hướng |
Cửa đông |
Ngược với 西口 |
| 北口 |
Liên quan (cùng nhóm) |
Cửa bắc |
Cùng hệ thống cửa theo hướng |
| 南口 |
Liên quan (cùng nhóm) |
Cửa nam |
Cùng hệ thống cửa theo hướng |
| 出口 |
Khái quát |
Lối ra |
Từ chung, không chỉ rõ hướng |
| 入口 |
Đối nghĩa chung |
Lối vào |
Trái nghĩa với “ra”, nhưng đôi khi công trình cũng ghi 西口 cho cửa vào phía tây |
| 改札口 |
Liên quan |
Cổng soát vé |
Ở trong ga; qua改札 mới ra tới 西口 |
| 西側 |
Khác biệt |
Phía tây |
Chỉ khu vực/hướng, không phải “cửa” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 西: “Tây”. Âm On: セイ・サイ; Âm Kun: にし.
- 口: “Miệng, cửa”. Âm On: コウ・ク; Âm Kun: くち.
- Cấu tạo: 西(tây)+ 口(cửa) → “cửa hướng tây”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong chỉ dẫn ở Nhật, các ga lớn thường chia khu vực theo cửa: 西口/東口/南口/北口. Quanh mỗi cửa sẽ có “tính cách” riêng (khu văn phòng, khu mua sắm, khu yên tĩnh…). Khi hẹn, người Nhật thường nói rõ “駅の西口改札を出たところ” (vừa ra khỏi cổng soát vé ở cửa tây) hoặc “西口のロータリーの真ん中” để tránh lạc nhau.
8. Câu ví dụ
- 新宿駅の西口で待ち合わせしましょう。
Chúng ta hẹn gặp ở cửa tây ga Shinjuku nhé.
- 改札を出て西口方面に進んでください。
Ra khỏi cổng soát vé rồi đi về hướng cửa tây.
- バスは西口のロータリーから出ます。
Xe buýt xuất phát từ vòng xoay trước cửa tây.
- ホテルは駅の西口を出て徒歩3分です。
Khách sạn cách 3 phút đi bộ từ cửa tây của ga.
- 雨の日は西口の屋根付き通路が便利です。
Ngày mưa thì lối đi có mái che ở cửa tây rất tiện.
- タクシー乗り場は西口ではなく東口にあります。
Bãi taxi không ở cửa tây mà ở cửa đông.
- 駅の西口周辺はオフィスが多いです。
Khu vực quanh cửa tây của ga có nhiều văn phòng.
- 出口を間違えて、西口ではなく南口に出てしまった。
Tôi ra nhầm cửa, ra cửa nam chứ không phải cửa tây.
- 集合場所は西口広場の時計台の前です。
Điểm tập trung là trước tháp đồng hồ ở quảng trường cửa tây.
- 大通りへは西口からの方が近いですよ。
Ra đường lớn thì đi từ cửa tây sẽ gần hơn đấy.