• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tự
  • Âm On: ショ チョ
  • Âm Kun: お; いとぐち
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 952
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

緒 là chữ hình thanh: bộ 糸 (sợi tơ, gợi ý nghĩa liên quan đến tơ lụa) và phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sợi tơ đầu tiên”. Về sau dùng để chỉ sự bắt đầu, khởi đầu.