内緒話
[Nội Tự Thoại]
ないしょ話 [Thoại]
内証話 [Nội Chứng Thoại]
ないしょ話 [Thoại]
内証話 [Nội Chứng Thoại]
ないしょばなし
Danh từ chung
nói chuyện bí mật
JP: みんなで何内緒話してるのよ。私も仲間に入れて。
VI: Mọi người đang bí mật nói chuyện gì thế? Cho tôi tham gia với.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この話は内緒にしておこう。
Hãy giữ bí mật câu chuyện này.
内緒の話だが、彼はうそつきだ。
Đây là chuyện bí mật, nhưng anh ấy là kẻ nói dối.
彼女は内緒で私にその話をした。
Cô ấy đã kể cho tôi nghe câu chuyện đó một cách bí mật.
内緒の話だが僕は近々仕事を辞める予定だ。
Đây là chuyện bí mật, nhưng tôi dự định sẽ sớm nghỉ việc.
内緒の話ですが、彼は収賄のために免職になったのです。
Đây là chuyện bí mật, nhưng anh ấy bị sa thải vì nhận hối lộ.