情緒障害 [Tình Tự Chướng Hại]

じょうちょしょうがい
じょうしょしょうがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rối loạn cảm xúc

Hán tự

Từ liên quan đến 情緒障害