Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前鼻緒
[Tiền Tị Tự]
まえはなお
🔊
Danh từ chung
dây quai dép
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
鼻
Tị
mũi; mõm
緒
Tự
dây; khởi đầu