• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thảo
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: くさ; くさ-; -ぐさ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 967
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: そ; や
Hiển thị cách viết

Giải thích:

草 là chữ hội ý: gồm 艸 (cỏ) và 早 (sớm), gợi ý về sự mọc nhanh. Nghĩa gốc: “cỏ, thảo mộc”. Về sau dùng để chỉ các loại cây cỏ, thảo mộc.