除草
[Trừ Thảo]
じょそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
nhổ cỏ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この除草剤は人間には無害だ。
Thuốc diệt cỏ này không hại cho con người.
これらの植物は除草剤に抵抗力がある。
Những loại thực vật này có khả năng chống lại thuốc diệt cỏ.
除草剤耐性品種でなぜ収量が増えるのか?
Tại sao giống chịu thuốc diệt cỏ lại có thể tăng năng suất?