• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạp
  • Âm On: ザツ ゾウ
  • Âm Kun: まじ.える; まじ.る
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 839
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 朿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hỗn tạp, pha trộn”. Về sau dùng để chỉ sự đa dạng, không đồng nhất.