雑種
[Tạp Chủng]
ざっしゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
lai; lai giống; chó lai
JP: ヨーロッパは強力な雑種民族大陸である。
VI: Châu Âu là một lục địa của các dân tộc lai mạnh mẽ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この犬は雑種だ。
Con chó này là giống lai.