混成物 [Hỗn Thành Vật]
こんせいぶつ

Danh từ chung

hỗn hợp; hợp chất; lai

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Thành trở thành; đạt được
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 混成物