混合物
[Hỗn Hợp Vật]
こんごうぶつ
Danh từ chung
hỗn hợp; hợp kim
JP: 空気はさまざまな気体の混合物である。
VI: Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí khác nhau.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空気は気体の混合物だ。
Không khí là hỗn hợp của các loại khí.
空気は数種の気体の混合物である。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí.
再び薬局へ出向き、混合物をマシーンに入れ、10ドルを支払う。
Lại một lần nữa tôi đến hiệu thuốc, cho hỗn hợp vào máy và trả 10 đô la.