間の子 [Gian Tử]

合いの子 [Hợp Tử]

あいの子 [Tử]

合の子 [Hợp Tử]

あいのこ

Danh từ chung

⚠️Từ miệt thị

người có cha mẹ khác chủng tộc; con lai; người lai Âu-Á; người lai

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

lai; con lai

Hán tự

Từ liên quan đến 間の子